Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
13-115(160)
Khả năng vặn bu lông (mm)
10
Kích thước (L x W x H)mm
254 x 40 x 50
Trọng lượng (kg)
1.2
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
8.76
Tốc độ không tải (rpm)
160.00
Đầu lắp socket (mm)
12.7