Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
13-90(100)
Khả năng vặn bu lông (mm)
10
Kích thước (L x W x H)mm
295 x 47 x 47
Trọng lượng (kg)
1.4
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
9.11
Tốc độ không tải (rpm)
450.00
Đầu lắp socket (mm)
12.7