Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Đầu lắp socket (mm)
12.7
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
6 - 80 (80)
Tốc độ không tải (rpm)
160
Chiều dài tổng thể (mm)
265
Trọng lượng (kg)
0.7
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
11.6
Khả năng vặn bu lông (mm)
10