Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
6-33(55)
Khả năng vặn bu lông (mm)
8
Kích thước (L x W x H)mm
200 x 36 x 42
Trọng lượng (kg)
0.6
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
9.44
Tốc độ không tải (rpm)
220.00
Đầu lắp socket (mm)
6.35