Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
6-33(55)
Khả năng vặn bu lông (mm)
10
Kích thước (L x W x H)mm
170 x 32 x 37
Trọng lượng (kg)
0.5
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
8.09
Tốc độ không tải (rpm)
310.00
Đầu lắp socket (mm)
6.35