Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
13-120(160)
Khả năng vặn bu lông (mm)
10
Kích thước (L x W x H)mm
270 x 47 x 47
Trọng lượng (kg)
1.35
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
10.8
Tốc độ không tải (rpm)
180.00
Đầu lắp socket (mm)
9.5