Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
8.6
Khả năng vặn bu lông (mm)
10
Đầu lắp socket (mm)
9.5
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
6 - 40 (40)
Đầu khí vào (inches)
1/4
Tốc độ không tải (rpm)
350
Trọng lượng (kg)
0.7
Chiều dài tổng thể (mm)
180