Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
10-41(68)
Khả năng vặn bu lông (mm)
10
Kích thước (L x W x H)mm
155 x 39 x 39
Trọng lượng (kg)
0.6
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
6.6
Tốc độ không tải (rpm)
500.00
Đầu lắp socket (mm)
9.5