Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Chiều dài tổng thể (mm)
230
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
2.3
Khả năng lắp mũi khoan (mm)
10
Đường kính trục chính (Inch - THD)
3/8'' - 24
Đầu khí vào (inches)
1/4
Tốc độ không tải (rpm)
450
Trọng lượng (kg)
1.2