Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đường kính quỹ đạo (mm)
3
Kích thước đế nhám (mm)
72 X 106
Đầu khí vào (inches)
1/4
Kích thước (L x W x H)mm
110 x 72 x 75
Trọng lượng (kg)
0.8
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
6.33
Tốc độ không tải (rpm)
8,500.00