Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Kích thước đế nhám (mm)
73 x 98
Đường kính quỹ đạo (mm)
3
Tốc độ không tải (rpm)
9,000.00
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
4.34
Kích cỡ
149 x 71 x 73
Trọng lượng (kg)
1.0
Đầu khí vào (inches)
1/4