Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Kích thước đế nhám (mm)
73 x 108
Đường kính quỹ đạo (mm)
3
Kích thước (L x W x H)mm
140 x 73 x 69
Tốc độ không tải (rpm)
8,500.00
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
5.0
Trọng lượng (kg)
0.54
Đầu khí vào (inches)
1/4