Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Kích thước (L x W x H)mm
192 x 39 x 58
Công suất (kw)
0.38
Trọng lượng (kg)
0.725
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
11.12
Tốc độ không tải (rpm)
3,800.00
Kích thước đầu vặn (mm)
6/6.35