Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
50-550(680)
Khả năng vặn bu lông (mm)
16
Kích thước (L x W x H)mm
154 x 71 x 197
Đầu khí vào (rpm)
1/4
Trọng lượng (kg)
1.82
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
8.8
Tốc độ không tải (rpm)
6,200.00
Đầu lắp socket (mm)
12.7