Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
50 - 450 (520)
Chiều dài tổng thể (mm)
185
Tốc độ không tải (rpm)
6000
Đầu khí vào (inches)
1/4
Trọng lượng (kg)
2.1
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
13.5
Khả năng vặn bu lông (mm)
16
Đầu lắp socket (mm)
12.7