Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
50-300(340)
Khả năng vặn bu lông (mm)
14
Kích thước (L x W x H)mm
173 x 60 x 172
Đầu khí vào (rpm)
1.4
Trọng lượng (kg)
1/4
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
11.8
Tốc độ không tải (rpm)
7,500.00
Đầu lắp socket (mm)
12.7