Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
67-580 (600)
Khả năng vặn bu lông (mm)
16
Trọng lượng (kg)
1.8
Tốc độ không tải (rpm)
8,500.00
Đầu lắp socket (mm)
12.7
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
1000