Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
15.0
Khả năng vặn bu lông (mm)
16
Đầu lắp socket (mm)
12.7
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
50 - 610 (775)
Tốc độ không tải (rpm)
8,500.00
Chiều dài tổng thể (mm)
192
Đầu khí vào (inches)
1/4
Trọng lượng (kg)
2.1