Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu lắp socket (mm)
12.7
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
50 - 1085 (1085)
Tốc độ không tải (rpm)
8,500.00
Trọng lượng (kg)
1.65
Chiều dài tổng thể (mm)
179
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
15.0
Đầu khí vào (inches)
1/4
Khả năng vặn bu lông (mm)
19