Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
3/8
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
590-1,000(2,000)
Khả năng vặn bu lông (mm)
32
Kích thước (L x W x H)mm
266 x 197 x 280
Trọng lượng (kg)
9.5
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
12.83
Tốc độ không tải (rpm)
4,300.00
Đầu lắp socket (mm)
25.4