Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Kích thước (L x W x H)mm
432 x 197 x 280
Kích thước đầu vặn (inches)
1
Khả năng vặn bu lông (mm)
32
Đầu lắp socket (mm)
25.4
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
590-1,500(2,000)
Tốc độ không tải (rpm)
4,300.00
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
12.83
Trọng lượng (kg)
11.5
Đầu khí vào (inches)
3/8