Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
3/8
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
750-1,900(2,500)
Khả năng vặn bu lông (mm)
38
Kích thước (L x W x H)mm
266 x 197 x 280
Trọng lượng (kg)
10.3
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
11.67
Tốc độ không tải (rpm)
4,500.00
Đầu lắp socket (mm)
25.4