Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/2
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
860-2,000(2,300)
Khả năng vặn bu lông (mm)
38
Kích thước (L x W x H)mm
391 x 197 x 177
Trọng lượng (kg)
10.5
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
10.83
Tốc độ không tải (rpm)
4,400.00
Đầu lắp socket (mm)
25.4