Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
3/8
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
950-2,100(2,350)
Khả năng vặn bu lông (mm)
41
Kích thước (L x W x H)mm
268 x 198 x 290
Trọng lượng (kg)
10.9
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
15
Tốc độ không tải (rpm)
4,700.00
Đầu lắp socket (mm)
25.4