Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/2
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
880-2,100(2,400)
Khả năng vặn bu lông (mm)
41
Kích thước (L x W x H)mm
388 x 198 x 177
Trọng lượng (kg)
10.8
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
12.5
Tốc độ không tải (rpm)
4,400.00
Đầu lắp socket (mm)
25.4