Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/2
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
1,200-2,500(3,200)
Khả năng vặn bu lông (mm)
45
Kích thước (L x W x H)mm
632 x 220 x 198
Trọng lượng (kg)
17.1
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
14.17
Tốc độ không tải (rpm)
3,200.00
Đầu lắp socket (mm)
25.4