Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
3/8
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
1,200-2,500(3,100)
Khả năng vặn bu lông (mm)
45
Kích thước (L x W x H)mm
322 x 204 x 294
Trọng lượng (kg)
14.2
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
13.33
Tốc độ không tải (rpm)
2,900.00
Đầu lắp socket (mm)
25.4