Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/2
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
1,200-2,500(2,700)
Khả năng vặn bu lông (mm)
45
Kích thước (L x W x H)mm
607 x 220 x 174
Trọng lượng (kg)
17.3
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
13.67
Tốc độ không tải (rpm)
2,700.00
Đầu lắp socket (mm)
25.4