Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/2
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
1,700-2,700(3,100)
Khả năng vặn bu lông (mm)
46
Kích thước đầu vặn (inches)
1
Kích thước (L x W x H)mm
632 x 220 x 198
Trọng lượng (kg)
18.2
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
11.67
Tốc độ không tải (rpm)
3,000.00
Đầu lắp socket (mm)
25.4