Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Tốc độ không tải (rpm)
5,500.00
Trọng lượng (kg)
6.8
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
20.5
Khả năng vặn bu lông (mm)
32
Chiều dài tổng thể (mm)
417
Đầu lắp socket (mm)
32
Đầu khí vào (inches)
1/2
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
2970 - 3241 (3210)