Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
2970 - 3240 (3240)
Tốc độ không tải (rpm)
5,500.00
Trọng lượng (kg)
7.9
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
3.5
Khả năng vặn bu lông (mm)
38
Đầu khí vào (inches)
1/2
Chiều dài tổng thể (mm)
615
Đầu lắp socket (mm)
25.4