Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
140-610(750)
Khả năng vặn bu lông (mm)
25
Kích thước (L x W x H)mm
245 x 78 x 213
Trọng lượng (kg)
5.3
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
14.15
Tốc độ không tải (rpm)
5,900.00
Đầu lắp socket (mm)
19