Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
3/8
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
340-750(930)
Khả năng vặn bu lông (mm)
25
Kích thước (L x W x H)mm
382/497 x 177 x 17
Trọng lượng (kg)
7.0
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
10.83
Tốc độ không tải (rpm)
4,500.00
Đầu lắp socket (mm)
19