Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Tốc độ không tải (rpm)
7,500.00
Trọng lượng (kg)
1.4
Kích thước (L x W x H)mm
173 x 60 x 172
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
11.8
Khả năng vặn bu lông (mm)
12
Đầu lắp socket (mm)
9.5
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
50-270(310)