Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
1/4
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
50-250(280)
Khả năng vặn bu lông (mm)
12
Kích thước (L x W x H)mm
133 x 56 x 180
Trọng lượng (kg)
0.96
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
11.5
Tốc độ không tải (rpm)
8,500.00
Đầu lắp socket (mm)
9.5