Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Kích thước (L x W x H)mm
143 x 40 x 47
Tốc độ không tải (rpm)
10,000.00
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
4.4
Trọng lượng (kg)
0.46
Đầu khí vào (inches)
1/4
Khả năng vặn (mm)
6
Kích thước đầu lắp vít (mm)
6.35
Lực vặn vít (Nm)
5-50