Mũi khoan hợp kim ≤ 110 mm
HKE-L 053
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 53
HKE-L 054
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 54
HKE-L 055
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 55
HKE-L 056
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 56
HKE-L 057
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 57
HKE-L 058
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 58
HKE-L 059
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 59
HKE-L 060
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 60
HKE-L 065
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 65
HKE-L 070
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 70
HKE-L 075
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 75
HKE-L 080
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 80
HKE-L 090
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 90