Mũi khoan hợp kim ≤ 110 mm
HKE-L 035
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 35
HKE-L 036
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 36
HKE-L 037
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 37
HKE-L 038
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 38
HKE-L 039
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 39
HKE-L 040
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 40
HKE-L 041
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 41
HKE-L 042
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 42
HKE-L 043
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 43
HKE-L 044
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 44
HKE-L 045
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 45
HKE-L 046
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 46
HKE-L 047
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 47
HKE-L 048
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 48
HKE-L 049
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 49
HKE-L 050
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 50
HKE-L 051
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 51
HKE-L 052
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 52