Mũi khoan hợp kim ≤ 75 mm
HKX-L 100
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 100
HKX-L 110
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 110
HKX-L 120
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 120
HKX-L 018
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 18
HKX-L 019
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 19
HKX-L 020
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 20
HKX-L 021
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 21
HKX-L 022
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 22
HKX-L 023
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 23
HKX-L 024
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 24
HKX-L 025
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 25
HKX-L 026
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 26
HKX-L 027
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 27
HKX-L 028
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 28
HKX-L 029
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 29
HKX-L 030
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 30
HKX-L 031
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 31
HKX-L 032
Mũi khoan hợp kim (loại dài) Þ 32