Mũi khoan thép gió ≤ 110 mm
KEL 020
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 20
KEL 021
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 21
KEL 022
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 22
KEL 023
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 23
KEL 024
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 24
KEL 025
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 25
KEL 026
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 26
KEL 027
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 27
KEL 028
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 28
KEL 029
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 29
KEL 030
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 30
KEL 031
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 31
KEL 032
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 32
KEL 033
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 33
KEL 034
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 34
KEL 035
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 35
KEL 036
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 36
KEL 037
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 37