Mũi khoan thép gió ≤ 30 mm
KBK 028
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 28
KBK 029
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 29
KBK 030
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 30
KBK 031
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 31
KBK 032
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 32
KBK 033
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 33
KBK 034
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 34
KBK 035
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 35
KBK 036
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 36
KBK 037
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 37
KBK 038
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 38
KBK 039
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 39
KBK 040
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 40
KBK 041
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 41
KBK 042
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 42
KBK 043
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 43
KBK 044
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 44
KBK 045
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 45