Mũi khoan thép gió ≤ 110 mm
KEL 038
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 38
KEL 039
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 39
KEL 040
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 40
KEL 041
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 41
KEL 042
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 42
KEL 043
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 43
KEL 044
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 44
KEL 045
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 45
KEL 046
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 46
KEL 047
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 47
KEL 048
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 48
KEL 049
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 49
KEL 050
Mũi khoan thép gió (đặc biệt dài) Þ 50