Mũi khoan thép gió ≤ 30 mm
KBK 046
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 46
KBK 047
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 47
KBK 048
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 48
KBK 049
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 49
KBK 050
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 50
KBK 051
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 51
KBK 052
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 52
KBK 053
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 53
KBK 054
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 54
KBK 055
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 55
KBK 056
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 56
KBK 057
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 57
KBK 058
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 58
KBK 059
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 59
KBK 060
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 60