Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Kích thước ống (mm)
9.5
Hành trình (mm)
10
Tốc độ không tải (rpm)
9,500.00
Trọng lượng (kg)
0.4
Đầu khí vào (inches)
1/4
Chiều dài tổng thể (mm)
160
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
1.67