Bảng vẽ kỹ thuật
                                  Datasheet
                                  HD sử dụng
                                  Catalogue
                                  DS phụ kiện
                  
      Kích thước (L x W x H)mm
137 x 40 x 47 
Khả năng vặn bu lông (mm)
10 
Đầu lắp socket (mm)
9.5 
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
5-50(70) 
Tốc độ không tải (rpm)
10,000.00 
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
4.4 
Trọng lượng (kg)
0.46 
Đầu khí vào (inches) 
1/4 

