Bảng vẽ kỹ thuật
                                  Datasheet
                                  HD sử dụng
                                  Catalogue
                                  DS phụ kiện
                  
      Đầu khí vào (inches) 
1/4 
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
7-90(120) 
Khả năng vặn bu lông (mm)
10 
Kích thước đầu vặn (inches)
3/8 
Kích thước (L x W x H)mm
177 x 43 x 86 
Trọng lượng (kg)
0.91 
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
5.6 
Tốc độ không tải (rpm)
12,500.00 
Đầu lắp socket (mm)
9.5 

