Bảng vẽ kỹ thuật
                                  Datasheet
                                  HD sử dụng
                                  Catalogue
                                  DS phụ kiện
                  
      Kích thước (L x W x H)mm
195 x 62 x 192 
Kích thước đầu vặn (inches)
1/2 
Khả năng vặn bu lông (mm)
16 
Đầu lắp socket (mm)
12.7 
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
108-610(670) 
Tốc độ không tải (rpm)
7,000.00 
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
8.83 
Trọng lượng (kg)
2.0 
Đầu khí vào (inches) 
1/4 

