Bảng vẽ kỹ thuật
                                  Datasheet
                                  HD sử dụng
                                  Catalogue
                                  DS phụ kiện
                  
      Đầu khí vào (inches) 
1/4 
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
50-500(580) 
Khả năng vặn bu lông (mm)
16 
Kích thước (L x W x H)mm
185 x 64 x 190 
Trọng lượng (kg)
2.58 
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
13.5 
Tốc độ không tải (rpm)
6,000.00 
Đầu lắp socket (mm)
12.7 

