Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Đầu khí vào (inches)
3/8
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
200-1,470(1,500)
Khả năng vặn bu lông (mm)
38
Kích thước đầu vặn (inches)
1
Kích thước (L x W x H)mm
334 x 166 x 176
Trọng lượng (kg)
7.1
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
18.9
Tốc độ không tải (rpm)
4,100.00
Đầu lắp socket (mm)
25.4