Bảng vẽ kỹ thuật
Datasheet
HD sử dụng
Catalogue
DS phụ kiện
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
10.1
Kích thước đế nhám (mm)
72
Đầu khí vào (inches)
1/4
Chiều dài tổng thể (mm)
135
Loại đế nhám
MP
Tốc độ không tải (rpm)
2,100.0
Trọng lượng (kg)
0.8